Có 2 kết quả:
蹂躏 róu lìn ㄖㄡˊ ㄌㄧㄣˋ • 蹂躪 róu lìn ㄖㄡˊ ㄌㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ravage
(2) to devastate
(3) to trample on
(4) to violate
(2) to devastate
(3) to trample on
(4) to violate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ravage
(2) to devastate
(3) to trample on
(4) to violate
(2) to devastate
(3) to trample on
(4) to violate
Bình luận 0